1. Thành Phần Của Thuốc Cefpivoxil 400mg
- Cefditoren (dưới dạng muối Cefditoren Pivoxil) 400mg: Đây là hoạt chất chính có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm khuẩn bằng cách ngăn chặn sự phát triển của màng tế bào vi khuẩn.
- Tá dược: Bao gồm các thành phần phụ trợ như HydroxyPropyl Cellulose, Pregelatinized Starch, Croscarmellose Natri, Mannitol, Magnesi Stearat, Opadry màu vàng… nhằm bảo đảm tính ổn định và khả năng hấp thu tốt của thuốc.
2. Công Dụng Của Cefpivoxil 400mg
2.1. Chỉ Định Điều Trị
Cefpivoxil 400mg được sử dụng để điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi. Các bệnh lý này bao gồm:
- Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: Do các vi khuẩn nhạy cảm như Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis.
- Cơn cấp của viêm phế quản mãn tính: Do vi khuẩn Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Moraxella catarrhalis gây ra.
- Viêm họng và viêm amidan: Do Streptococcus pyogenes gây nhiễm trùng.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da chưa biến chứng: Thường do Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes.
2.2. Chống Chỉ Định
Không sử dụng Cefpivoxil cho các trường hợp sau:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân thiếu hụt carnitine hoặc mắc các rối loạn chuyển hóa bẩm sinh dẫn đến thiếu hụt carnitine.
3. Liều Dùng Và Cách Dùng
3.1. Liều Dùng Cho Người Lớn Và Trẻ Em Trên 12 Tuổi
- Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: 400mg, uống 2 lần/ngày, dùng trong 14 ngày.
- Đợt cấp của viêm phế quản mãn tính: 400mg, uống 2 lần/ngày, dùng trong 10 ngày.
- Viêm họng/viêm amidan: 200mg, uống 2 lần/ngày, dùng trong 10 ngày.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 200mg, uống 2 lần/ngày, dùng trong 10 ngày.
3.2. Điều Chỉnh Liều Ở Bệnh Nhân Có Vấn Đề Sức Khỏe
- Bệnh nhân suy thận: Với bệnh nhân suy thận nhẹ, không cần điều chỉnh liều. Đối với suy thận trung bình, liều khuyến cáo là 200mg, ngày 2 lần. Với bệnh nhân suy thận nặng, liều dùng là 200mg, ngày 1 lần.
- Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình. Hiện chưa có dữ liệu đối với bệnh nhân suy gan nặng.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều nếu chức năng thận bình thường.
3.3. Hướng Dẫn Sử Dụng
- Uống thuốc sau khi ăn để tăng cường hấp thu thuốc và giảm tác dụng phụ lên dạ dày.
4. Tác Dụng Phụ Của Cefpivoxil 400mg
Như các loại kháng sinh khác, Cefpivoxil cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Các tác dụng phụ có thể chia thành ba mức độ chính:
Tác Dụng Phụ Thường Gặp (ADR > 10%)
- Tiêu chảy: 11-15% người dùng có thể gặp phải triệu chứng này.
Tác Dụng Phụ Ít Gặp (ADR từ 1 – 10%)
- Đau đầu: 2-3% người dùng.
- Tăng glucose máu: 1-2% người dùng.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn (4-6%), đau bụng (2%), chán ăn (1-2%), nôn (1%).
- Viêm âm đạo: 3-6% người dùng.
- Rối loạn huyết học: Giảm hematocrit (2%).
- Rối loạn chức năng thận: Đái máu (3%), bạch cầu niệu (2%).
Tác Dụng Phụ Hiếm Gặp (ADR < 1%)
- Suy thận cấp, dị ứng, đau khớp, hen phế quản, viêm đại tràng, hội chứng Steven-Johnson, hoại tử da nhiễm độc.
Người dùng cần theo dõi cẩn thận và thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào. Trong trường hợp quá liều, lọc máu có thể giúp loại bỏ Cefditoren ra khỏi cơ thể.
5. Quá Liều Và Cách Xử Trí
Hiện tại, chưa có nhiều thông tin về quá liều Cefditoren. Tuy nhiên, nếu xảy ra tình trạng quá liều, các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và co giật. Trong trường hợp này, người bệnh cần được điều trị triệu chứng và hỗ trợ kịp thời.
6. Bảo Quản Thuốc
Cefpivoxil 400mg nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, trong bao bì kín và tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản không quá 30°C.
7. Kết Luận
Cefpivoxil 400mg là một loại kháng sinh Cephalosporin hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ liều dùng và cách sử dụng được hướng dẫn để đạt hiệu quả tốt nhất và hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Reviews
There are no reviews yet.