1. Bixazol là thuốc gì?
Bixazol là một loại thuốc kháng sinh được bào chế dưới dạng dung dịch uống, chứa hai thành phần hoạt chất chính là Sulfamethoxazol và Trimethoprim. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả điều trị mạnh mẽ trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đường hô hấp và tiêu hóa. Đặc biệt, Bixazol còn có khả năng phòng ngừa và điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci – một loại nấm phổ biến gây bệnh ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu.
2. Thành phần của Bixazol
Mỗi ống Bixazol 10ml chứa:
- Sulfamethoxazol (200 mg): Một loại kháng sinh thuộc nhóm sulfonamid, ức chế sự phát triển của vi khuẩn thông qua việc ngăn cản tổng hợp axit folic.
- Trimethoprim (40 mg): Kháng sinh ngăn cản vi khuẩn tạo ra axit folic, hỗ trợ Sulfamethoxazol trong việc tiêu diệt vi khuẩn.
Bên cạnh hai thành phần hoạt chất này, Bixazol còn chứa các tá dược giúp tăng cường tính ổn định và bảo quản sản phẩm, bao gồm: PEG 6000, gôm xanthan, aerosil, citric acid monohydrat, citrat natri dihydrat, methyl paraben, propyl paraben, xilitol, propylen glycol, sucralose, hương dầu và nước tinh khiết.
3. Chỉ định sử dụng kháng sinh Bixazol
Bixazol được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là các bệnh do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazol và Trimethoprim. Cụ thể, sản phẩm có các chỉ định chính như:
- Điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci: Đây là một loại nấm gây viêm phổi ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu như người bị HIV/AIDS.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu cấp chưa biến chứng.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Bao gồm viêm phế quản mạn và viêm tai giữa cấp tính.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Điều trị các trường hợp tiêu chảy do vi khuẩn E. coli hoặc viêm ruột do các chủng Shigella.
4. Cách dùng và liều dùng thuốc kháng sinh Bixazol
Bixazol được sử dụng dưới dạng uống. Trước khi dùng, cần lắc kỹ ống thuốc để thu được hỗn dịch đồng đều. Không sử dụng Bixazol bằng cách tiêm.
Liều lượng khuyến cáo như sau:
- Trẻ em từ 6 tuần đến 5 tháng tuổi: 1 ống/24 giờ, chia 2 lần uống, mỗi lần cách nhau 12 giờ.
- Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi: 1 ống/lần, uống 2 lần/ngày, mỗi lần cách nhau 12 giờ.
- Trẻ em từ 6 tuổi đến 12 tuổi: 2 ống/lần, uống 2 lần/ngày.
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 4 ống/lần, uống 2 lần/ngày.
Thời gian điều trị thường kéo dài ít nhất 5 ngày và nên tiếp tục cho đến khi hết triệu chứng 2 ngày. Nếu sau 7 ngày không cải thiện, cần xem lại tình trạng bệnh nhân.
5. Chống chỉ định
Bixazol không được sử dụng cho các đối tượng sau:
- Dị ứng với Sulfamethoxazol, Trimethoprim hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị suy gan hoặc suy thận nặng.
- Trẻ sinh non và trẻ sơ sinh dưới 6 tuần tuổi, trừ khi được chỉ định điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci.
6. Tác dụng phụ của Bixazol
Như các loại thuốc kháng sinh khác, Bixazol có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Một số tác dụng phụ phổ biến và thường gặp bao gồm:
- Nấm phát triển quá mức, đặc biệt là ở các vùng da ẩm ướt.
- Đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy là các triệu chứng thường gặp.
- Rối loạn huyết học: Bao gồm giảm bạch cầu, thiếu máu bất sản, tan máu ở bệnh nhân thiếu hụt G6PD.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Bixazol có thể gây ra hội chứng Stevens-Johnson (SJS) và hoại tử biểu mô nhiễm độc (TEN), hai phản ứng da nguy hiểm có thể gây tử vong.
Nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào của SJS hoặc TEN, bệnh nhân cần ngưng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.
7. Lưu ý khi sử dụng Bixazol
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Bixazol không nên dùng trong thời kỳ mang thai, đặc biệt trong 12 tuần đầu tiên của thai kỳ, trừ khi thật cần thiết. Phụ nữ cho con bú cũng nên tránh sử dụng Bixazol do thành phần thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ.
- Người cao tuổi: Nhóm bệnh nhân này cần thận trọng hơn trong việc sử dụng Bixazol, đặc biệt khi có các bệnh lý khác đi kèm như suy thận, suy gan hoặc sử dụng các loại thuốc khác.
- Cần duy trì lượng nước tiểu khi sử dụng Bixazol để ngăn ngừa hiện tượng tinh thể niệu – một hiện tượng hiếm gặp nhưng có thể xảy ra.
8. Cách bảo quản
Bixazol cần được bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không quá 30 độ C.
9. Kết luận
Bixazol là một giải pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa và tiết niệu. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là đối với các đối tượng nhạy cảm như trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn, bệnh nhân cần theo dõi kỹ lưỡng các dấu hiệu bất thường và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần.
Copy ghi nguồn: https://nhathuocleduy.com/
Reviews
There are no reviews yet.